Có 2 kết quả:
乐此不疲 lè cǐ bù pí ㄌㄜˋ ㄘˇ ㄅㄨˋ ㄆㄧˊ • 樂此不疲 lè cǐ bù pí ㄌㄜˋ ㄘˇ ㄅㄨˋ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy sth and never tire of it (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy sth and never tire of it (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh